Có 3 kết quả:
文面 wén miàn ㄨㄣˊ ㄇㄧㄢˋ • 紋面 wén miàn ㄨㄣˊ ㄇㄧㄢˋ • 纹面 wén miàn ㄨㄣˊ ㄇㄧㄢˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to tattoo the face
(2) face tattoo
(3) to brand (ancient punishment)
(2) face tattoo
(3) to brand (ancient punishment)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
see 文面[wen2 mian4]
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
see 文面[wen2 mian4]
Bình luận 0